Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Equity/Huy động % 14.06 14.36 14.30
Equity/Tổng tài sản % 11.31 11.14 11.28

Asset Quality

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 1.02 1.09 1.07
Provisions for loan loss to Total loans % 0.13 0.18 0.20
Tỷ lệ cho vay/TTS % 70.34 68.97 71.45
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 14.06 14.36 14.30

Management Effectiveness

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Assets % 0.54 5.27 1.08
Tăng trưởng tín dụng % 3.31 3.22 4.71
Tăng trưởng huy động vốn % -0.20 1.53 2.77

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
NIM %
ROA % 0.13 0.40 0.26
ROE % 1.12 3.58 2.30
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 37.43 56.89 59.37

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 87.41 88.86 90.53
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %