Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.013.738 2.297.809 2.380.655 2.572.763 2.181.022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 142.564 200.478 309.417 329.882 302.780
1. Tiền 72.564 200.478 109.417 129.882 302.780
2. Các khoản tương đương tiền 70.000 0 200.000 200.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 350.288 570.288 450.288 288 288
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 350.288 570.288 450.288 288 288
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 657.376 467.989 417.973 1.177.749 1.107.429
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 627.472 448.736 413.114 709.975 632.949
2. Trả trước cho người bán 15.039 14.844 4.367 2.984 9.082
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 450.000 450.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 27.593 17.180 15.391 32.161 32.955
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.727 -12.771 -14.900 -17.371 -17.556
IV. Tổng hàng tồn kho 860.080 1.053.845 1.198.432 1.062.520 749.399
1. Hàng tồn kho 885.184 1.080.281 1.222.592 1.078.981 765.860
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25.104 -26.436 -24.159 -16.461 -16.461
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.430 5.209 4.545 2.325 21.126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.213 3.613 2.691 2.322 1.956
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 26 1.570 1.854 3 33
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.192 26 0 0 19.137
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 365.428 365.867 365.633 364.210 369.422
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.622 1.640 1.524 1.849 1.773
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.622 1.640 1.524 1.849 1.773
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 157.862 157.892 158.060 153.237 154.082
1. Tài sản cố định hữu hình 101.104 102.469 102.949 98.584 99.885
- Nguyên giá 267.360 272.110 276.841 276.872 280.442
- Giá trị hao mòn lũy kế -166.255 -169.641 -173.892 -178.289 -180.556
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 56.757 55.423 55.112 54.653 54.197
- Nguyên giá 71.800 70.900 71.045 71.045 71.045
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.042 -15.477 -15.933 -16.392 -16.847
III. Bất động sản đầu tư 15.431 15.241 15.051 14.861 14.671
- Nguyên giá 27.648 27.648 27.648 27.648 27.648
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.217 -12.407 -12.597 -12.787 -12.977
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 2.880 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 2.880 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 179.515 179.515 179.515 179.515 179.515
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 179.515 179.515 179.515 179.515 179.515
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.998 11.579 11.482 11.869 19.380
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.998 11.579 11.482 10.936 9.813
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 933 9.568
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.379.167 2.663.676 2.746.288 2.936.973 2.550.444
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.228.644 1.519.109 1.590.979 1.691.346 1.270.408
I. Nợ ngắn hạn 1.226.559 1.517.024 1.585.016 1.689.352 1.268.415
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 318.630 174.572 421.997 373.737 456.706
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 152.392 584.067 438.296 511.848 97.001
4. Người mua trả tiền trước 489 995 1.068 3.261 4.039
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35.269 15.246 17.787 57.467 45.155
6. Phải trả người lao động 79.068 104.724 130.654 243.951 149.769
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 446.228 436.010 369.674 280.272 307.807
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 768 2.137 324 324 4.231
11. Phải trả ngắn hạn khác 168.029 176.770 174.419 176.996 168.024
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25.686 22.502 30.798 41.496 35.682
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.086 2.086 2.086 1.993 1.993
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.086 2.086 2.086 1.993 1.993
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.150.522 1.144.567 1.159.186 1.245.628 1.280.036
I. Vốn chủ sở hữu 1.150.522 1.144.567 1.159.186 1.245.628 1.280.036
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 417.146 417.146 417.146 417.146 417.146
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -20 -20 -20 -20 -20
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 203.462 203.462 203.462 203.462 203.462
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 17.449 20.112 20.082 20.062 17.495
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 512.484 503.867 518.515 604.977 641.953
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 456.792 391.255 452.154 488.373 563.265
- LNST chưa phân phối kỳ này 55.692 112.612 66.361 116.604 78.688
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.379.167 2.663.676 2.746.288 2.936.973 2.550.444