TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
295.947
|
343.483
|
367.781
|
566.949
|
568.090
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50.416
|
37.030
|
45.198
|
78.489
|
82.288
|
1. Tiền
|
50.416
|
22.030
|
35.198
|
63.247
|
72.588
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
15.000
|
10.000
|
15.242
|
9.700
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
145
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
145
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
175.638
|
219.805
|
200.809
|
306.561
|
273.848
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.741
|
94.818
|
93.942
|
95.700
|
129.945
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.012
|
26.311
|
12.916
|
26.478
|
29.761
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
109.700
|
99.490
|
94.766
|
185.197
|
114.956
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-814
|
-814
|
-814
|
-814
|
-814
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
60.374
|
76.329
|
112.057
|
163.341
|
199.694
|
1. Hàng tồn kho
|
60.374
|
76.329
|
112.057
|
163.341
|
199.694
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.519
|
10.319
|
9.718
|
18.558
|
12.114
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1
|
0
|
39
|
17
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.964
|
7.617
|
7.635
|
12.132
|
8.959
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
553
|
2.702
|
2.044
|
6.409
|
3.155
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
98.351
|
115.403
|
111.035
|
102.908
|
98.585
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
16.886
|
13.693
|
11.239
|
8.135
|
8.125
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
15.461
|
12.284
|
9.803
|
6.699
|
6.689
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.426
|
1.490
|
1.436
|
1.436
|
1.436
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42.807
|
50.065
|
46.643
|
48.769
|
45.240
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
42.807
|
50.065
|
46.643
|
48.769
|
45.240
|
- Nguyên giá
|
90.924
|
105.392
|
108.864
|
121.033
|
120.804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48.117
|
-55.327
|
-62.221
|
-72.264
|
-75.564
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.537
|
7.612
|
12.806
|
17.024
|
16.535
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.537
|
7.612
|
12.806
|
17.024
|
16.535
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35.121
|
44.033
|
40.348
|
28.981
|
27.686
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
35.121
|
44.033
|
40.348
|
28.981
|
27.686
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
394.298
|
458.886
|
478.816
|
669.857
|
666.675
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
271.802
|
337.739
|
354.601
|
547.903
|
541.327
|
I. Nợ ngắn hạn
|
234.199
|
288.190
|
326.752
|
527.175
|
518.748
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
109.862
|
131.958
|
133.431
|
168.391
|
193.354
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23.581
|
48.915
|
77.224
|
88.123
|
108.322
|
4. Người mua trả tiền trước
|
70.011
|
50.524
|
66.868
|
211.726
|
143.991
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
995
|
1.361
|
922
|
2.141
|
3.126
|
6. Phải trả người lao động
|
4.179
|
4.857
|
3.384
|
6.439
|
4.138
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.987
|
7.010
|
6
|
3.892
|
6.962
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
2.795
|
1.995
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
18.088
|
40.050
|
43.788
|
44.839
|
57.776
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.701
|
1.521
|
1.128
|
1.624
|
1.080
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
37.602
|
49.548
|
27.849
|
20.728
|
22.579
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
3.805
|
3.612
|
3.612
|
3.612
|
3.562
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
11.960
|
17.684
|
3.741
|
2.483
|
10.501
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
398
|
398
|
398
|
398
|
398
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
21.439
|
26.654
|
20.099
|
14.235
|
8.118
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
1.200
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
122.496
|
121.148
|
124.215
|
121.955
|
125.348
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
122.496
|
121.148
|
124.215
|
121.955
|
125.348
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5.396
|
5.396
|
5.396
|
5.396
|
5.396
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
29.742
|
27.242
|
27.242
|
27.242
|
27.242
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.165
|
6.241
|
9.287
|
6.790
|
10.176
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.682
|
404
|
5.457
|
3.402
|
5.971
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.483
|
5.837
|
3.830
|
3.388
|
4.206
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.193
|
2.269
|
2.290
|
2.527
|
2.534
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
394.298
|
458.886
|
478.816
|
669.857
|
666.675
|