Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 9.94 | 10.34 | 10.63 |
Equity/Tổng tài sản | % | 7.38 | 7.26 | 7.71 |
Asset Quality
Unit | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | |||
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.09 | 1.13 | 1.07 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.00 | 0.06 | 0.03 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 61.76 | 60.76 | 66.86 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9.94 | 10.34 | 10.63 |
Management Effectiveness
Unit | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | -9.93 | 3.73 | -3.60 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 4.35 | 2.05 | 6.08 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | -0.19 | -1.88 | -0.40 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | |||
ROA | % | 0.37 | 0.15 | 0.16 |
ROE | % | 5.05 | 2.06 | 2.14 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 65.32 | 60.71 | 52.54 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q1 2022 | Q2 2022 | Q3 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 83.18 | 86.51 | 92.14 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |