Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Equity/Huy động % 8.84 9.24 9.31
Equity/Tổng tài sản % 7.45 7.14 7.73

Asset Quality

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Interest-earning assets/Total assets %
Allowances for loan loss to Total loans % 1.12 1.06 1.22
Provisions for loan loss to Total loans % 0.06 0.90 0.24
Tỷ lệ cho vay/TTS % 63.43 60.89 66.54
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 8.84 9.24 9.31

Management Effectiveness

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Assets % -0.57 7.87 -5.54
Tăng trưởng tín dụng % 0.05 3.54 3.22
Tăng trưởng huy động vốn % 4.25 -1.10 1.60

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
NIM %
ROA % 0.05 0.24 0.19
ROE % 0.71 3.43 2.47
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 31.74 79.63 64.46

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 75.28 78.81 80.06
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động %
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động %