Exchange:
Ticker | Name | Last Fiscal Year | Last Quarter | Last Price | Today's change | Market Cap. (Bil, P/E) | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
XLV | CTCP Xây lắp và Dịch vụ Sông Đà | 2023 | Q0/2023 | 10.00 | 0.00 | 30.00 | 4.95 |
XMC | CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai | 2019 | Q4/2023 | 7.10 | 0.00 | 514.11 | 3.65 |
XMD | CTCP Xuân Mai - Đạo Tú | 2023 | Q0/2023 | 8.50 | 0.00 | 10.80 | 3.72 |
XMP | CTCP Thủy điện Xuân Minh | Q4/2023 | 19.40 | 0.00 | 291.00 | ||
XPH | CTCP Xà phòng Hà Nội | 2019 | Q4/2023 | 6.80 | 0.60 | 88.21 | -15.06 |
YBC | CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái | 2018 | Q4/2022 | 6.90 | 0.00 | 81.24 | 14.90 |
YBM | CTCP Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | 2019 | Q4/2023 | 9.80 | 0.18 | 140.14 | 15.21 |
YEG | CTCP Tập đoàn Yeah1 | 2019 | Q4/2023 | 9.08 | -0.05 | 1,192.69 | -0.70 |
YRC | CTCP Đường sắt Yên Lào | 2021 | Q0/2021 | 6.30 | 0.00 | 13.49 | 6.45 |
YSC | Công ty Cổ phần HAPACO Yên Sơn | Q/ | |||||
YTC | CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh | 2023 | Q0/2023 | 51.00 | 0.00 | 260.88 | 18.52 |