Unit: 1.000.000đ
  2006 2007 2008
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước thuế 9,797 176,235 269,361
2. Điều chỉnh cho các khoản 36,656 50,231 48,373
- Khấu hao Tài sản cố định 764 4,942 10,528
- Các khoản lập dự phòng 1,467 2,747 32,058
- Lãi và phí phải thu trong kỳ 38,222 -135,254 -124,200
- Lãi và phí phải trả trong kỳ -4,590 127,774 132,952
- (Lãi)/ Lỗ thanh lý Tài sản cố định 0 0 0
- (Lãi)/ Lỗ do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- (Lãi)/ Lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi cổ tức nhận được, lợi nhận được chia từ họat động đầu tư, góp vốn dài hạn 0 0 -2,965
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Các khoản điều chỉnh khác 793 50,023 0
3. Những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động 46,453 226,466 317,733
Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác 0 -3,647,697 3,192,644
- (Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 1,480 -388,641 -2,058,492
- (Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các TS tài chính khác 0 0 -369
- (Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng -263,134 -3,690,519 -2,069,197
- (Tăng)/ Giảm lãi phí phải thu -40,387 -11,503 155,878
- (Giảm)/ Tăng nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản -130 3,869 0
- (Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động -26,784 -1,248,418 486,479
Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 0 0
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 382,000 6,689,785 -4,856,701
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 191,009 2,436,868 6,703,273
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro 19,357 20,225 -26,426
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 0 0 0
- Tăng/ (Giảm) lãi, phí phải trả 6,378 -3,126 -131,134
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 2,099 73,807 79,289
4. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập 318,340 461,116 1,792,977
- Thuế TNDN đã nộp -2,063 -19,123 -54,639
- Chi từ các quỹ của TCTD -15 0 -4,077
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 316,262 441,992 1,734,262
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
- Mua sắm TSCĐ -64,809 -262,780 -490,704
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 -382,600 -365,559
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 0
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 0 0 2,965
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -64,809 -645,380 -853,299
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 429,671 1,500,000 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia -5,305 -7,054 -95,976
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 0 -2,351
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 424,366 1,492,946 -98,327
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 675,819 1,289,559 782,636
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26,502 702,322 1,991,881
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 702,322 1,991,881 2,774,517