Unit: 1.000.000đ
  Q1 2009 Q2 2009 Q3 2009
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước thuế 80,874 172,350 83,247
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,995 -83,577 -117,140
- Khấu hao Tài sản cố định 3,298 4,230 4,741
- Các khoản lập dự phòng -158 10,469 14,196
- Lãi và phí phải thu trong kỳ -182,953 -262,934 -302,524
- Lãi và phí phải trả trong kỳ 183,982 170,881 175,430
- (Lãi)/ Lỗ thanh lý Tài sản cố định 0 0 0
- (Lãi)/ Lỗ do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- (Lãi)/ Lỗ do thanh lý những khoản đầu tư, góp vốn dài hạn vào đơn vị khác, lãi cổ tức nhận được, lợi nhận được chia từ họat động đầu tư, góp vốn dài hạn 0 -6,660 -9,049
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 7,826 437 66
- Các khoản điều chỉnh khác 0 0 0
3. Những thay đổi về tài sản và công nợ hoạt động 92,869 88,773 -33,892
Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/ Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -6,966 -527,128 49,901
- (Tăng)/ Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 100,000 152,477 -200,037
- (Tăng)/ Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các TS tài chính khác 369 0 -4,096
- (Tăng)/ Giảm các khoản cho vay khách hàng 367,980 -1,219,482 -1,472,049
- (Tăng)/ Giảm lãi phí phải thu 124,200 182,953 262,934
- (Giảm)/ Tăng nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản 0 0 0
- (Tăng)/ Giảm khác về tài sản hoạt động -285,344 -23,556 -470,086
Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 0 40,001
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD -1,459,189 4,472,043 642,900
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 699,587 1,143,886 1,077,374
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -425 -11,670 -939
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá 0 0 0
- Tăng/ (Giảm) lãi, phí phải trả -132,952 -183,982 -170,881
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động -66,473 -23,690 96,029
4. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước thuế thu nhập -566,344 4,050,625 -182,841
- Thuế TNDN đã nộp -43,317 -6,469 -8,868
- Chi từ các quỹ của TCTD -1,393 4,925 -2,387
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -611,053 4,049,081 -194,097
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
- Mua sắm TSCĐ -5,776 -13,409 -10,381
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 0 0 0
- Mua sắm bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư 0 0 0
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 250,450 -26,090
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 0 0 0
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 0 6,660 9,049
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,776 243,701 -27,421
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu 0 0 0
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác 0 0 0
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia 0 -166,434 -159,626
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ 0 -2,605 0
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -169,040 -159,626
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -616,829 4,123,742 -381,144
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,774,517 2,157,688 6,281,430
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,157,688 6,281,430 5,900,286