BAB
|
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
2019
|
Q4/2023
|
12.30
|
0.10
|
11,019.98
|
10.67
|
BAF
|
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam
|
|
Q4/2023
|
28.30
|
0.85
|
4,061.62
|
|
BAL
|
CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát
|
2023
|
Q0/2023
|
8.50
|
0.00
|
20.00
|
21.10
|
BAM
|
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á
|
|
Q/
|
|
|
|
|
BAS
|
CTCP BASA
|
|
Q/
|
1.00
|
0.00
|
|
|
BAX
|
CTCP Thống Nhất
|
2019
|
Q4/2023
|
39.00
|
0.00
|
319.80
|
3.76
|
BBC
|
CTCP Bibica
|
2019
|
Q4/2023
|
48.20
|
-1.80
|
903.88
|
7.79
|
BBH
|
CTCP Bao bì Hoàng Thạch
|
2023
|
Q0/2023
|
11.40
|
0.00
|
|
|
BBM
|
CTCP Bia Hà Nội - Nam Định
|
2023
|
Q0/2023
|
11.40
|
0.00
|
26.20
|
10.27
|
BBS
|
CTCP VICEM Bao bì Bút Sơn
|
2019
|
Q4/2023
|
11.00
|
0.00
|
66.00
|
11.77
|
BBT
|
CTCP Bông Bạch Tuyết
|
2018
|
Q4/2022
|
8.50
|
0.00
|
83.30
|
5.75
|
BCA
|
CTCP B.C.H
|
|
Q4/2023
|
19.00
|
-0.10
|
351.50
|
|
BCB
|
CTCP 397
|
2023
|
Q0/2023
|
0.50
|
0.00
|
41.00
|
2.79
|
BCC
|
CTCP Xi măng Bỉm Sơn
|
2019
|
Q4/2023
|
8.00
|
-0.10
|
985.68
|
6.74
|
BCE
|
CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương
|
2019
|
Q4/2023
|
5.83
|
-0.01
|
204.05
|
4.70
|
BCF
|
CTCP Thực phẩm Bích Chi
|
|
Q4/2023
|
30.50
|
0.30
|
981.41
|
|
BCG
|
CTCP Tập đoàn Bamboo Capital
|
2019
|
Q4/2023
|
8.06
|
0.01
|
4,299.75
|
7.61
|
BCI
|
CTCP Đầu tư Xây dựng Bình Chánh
|
2017
|
Q4/2017
|
41.90
|
0.30
|
3,633.57
|
29.23
|
BCM
|
Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP
|
2019
|
Q4/2023
|
52.40
|
-0.10
|
54,234.00
|
21.81
|
BCO
|
CTCP Xây dựng Bình Phước
|
2023
|
Q0/2023
|
11.00
|
0.00
|
|
|