Ticker Name Last Fiscal Year Last Quarter Last Price Today's change Market Cap. (Bil, P/E) P/E
BMC CTCP Khoáng sản Bình Định 2023 Q1/2024 16.40 -0.40 203.24 12.64
BMD CTCP Môi trường và Dịch vụ Đô thị Bình Thuận 2023 Q0/2023 14.30 0.00 32.49 11.86
BMF CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai 2023 Q1/2024 10.80 -0.70 171.16 1.09
BMG CTCP May Bình Minh 2023 Q0/2023 19.00 0.00 148.18 9.19
BMI Tổng CTCP Bảo Minh 2023 Q1/2024 26.00 -0.15 3,135.22 14.63
BMJ CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP 2023 Q1/2024 9.50 -0.80 997.50 4.34
BMN CTCP 715 2023 Q0/2023 8.00 0.00 18.15 4.06
BMP CTCP Nhựa Bình Minh 2023 Q1/2024 109.80 -2.20 8,988.33 21.26
BMS CTCP Chứng khoán Bảo Minh 2023 Q1/2024 10.30 0.00 665.87 16.28
BMV CTCP Bột mỳ Vinafood 1 2023 Q1/2024 10.60 0.00 256.52 162.56
BNA CTCP Đầu tư sản xuất Bảo Ngọc 2023 Q1/2024 10.40 -0.10 260.00
BNW CTCP Nước sạch Bắc Ninh 2023 Q1/2024 9.20 0.00 345.45 12.90
BOT CTCP BOT Cầu Thái Hà 2023 Q1/2024 2.90 0.00 2,686.90 -15.85
BPC CTCP VICEM Bao bì Bỉm Sơn 2023 Q1/2024 9.30 0.00 35.34 6.75
BPW CTCP Cấp thoát nước Bình Phước 2021 Q2/2022 19.00 0.00 250.87 2,887.55
BQB CTCP Bia Hà Nội - Quảng Bình 2023 Q1/2024 3.30 -0.10 19.14 -9.81
BRC CTCP Cao su Bến Thành 2023 Q1/2024 14.40 -0.10 178.20 9.10
BRR CTCP Cao su Bà Rịa 2023 Q1/2024 18.80 0.00 2,115.00 28.52
BRS CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa 2023 Q0/2023 25.70 0.20 116.73 9.27
BSA CTCP Thủy điện Buôn Đôn 2023 Q1/2024 21.80 -0.20 1,457.35 9.81