Ticker Name Last Fiscal Year Last Quarter Last Price Today's change Market Cap. (Bil, P/E) P/E
BSC CTCP Dịch vụ Bến Thành 2023 Q1/2024 13.20 0.00 41.59 54.06
BSD CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân 2023 Q0/2023 17.70 -3.10 106.50 14.50
BSG CTCP Xe khách Sài Gòn 2023 Q1/2024 11.90 0.00 714.00 -10.34
BSH CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội 2023 Q1/2024 20.30 0.00 360.00 5.45
BSI CTCP Chứng khoán BIDV 2023 Q1/2024 58.50 1.10 11,639.75 32.92
BSL CTCP Bia Sài Gòn - Sông Lam 2023 Q1/2024 10.00 0.00 450.00 6.56
BSP CTCP Bia Sài Gòn - Phú Thọ 2023 Q1/2024 11.60 0.10 143.75 2.35
BSQ CTCP Bia Sài Gòn - Quảng Ngãi 2023 Q1/2024 18.80 0.20 832.50 5.52
BSR CTCP Lọc - Hóa dầu Bình Sơn 2023 Q1/2024 23.30 0.80 70,071.29 24.05
BST CTCP Sách - Thiết bị Bình Thuận 2023 Q1/2024 17.80 0.00 19.58 14.37
BT1 CTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung ương 2023 Q0/2023 12.60 0.00 75.08 6.79
BT6 CTCP Beton 6 2019 Q0/2019 3.40 0.00 111.88 -0.35
BTB CTCP Bia Hà Nội - Thái Bình 2023 Q0/2023 5.80 0.00 44.61 16.03
BTC CTCP Cơ Khí và Xây Dựng Bình Triệu 2018 Q3/2019 58.00 0.00 1,740.00 -631.24
BTD CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức 2023 Q0/2023 20.90 0.00 104.52 3.62
BTG CTCP Bao bì Tiền Giang 2023 Q0/2023 12.00 0.00 14.28 57.63
BTH CTCP Chế tạo biến thế và Vật liệu điện Hà Nội 2023 Q1/2024 26.00 0.00 650.00 144.04
BTN CTCP Đầu Tư Bitco Bình Định 2023 Q0/2023 2.60 -0.10 17.15 5.30
BTP CTCP Nhiệt điện Bà Rịa 2023 Q1/2024 14.05 0.05 846.80 4.64
BTR CTCP Đường sắt Bình Trị Thiên 2021 Q0/2021 9.80 0.00 7.59 3.38